Nghĩa của từ melodrama trong tiếng Việt

melodrama trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

melodrama

US /ˈmel.əˌdræm.ə/
UK /ˈmel.əˌdræm.ə/
"melodrama" picture

danh từ

chính kịch âm hưởng, kịch melo, lời nói quá đáng, cử chỉ quá đáng

A story, play, or film in which the characters show stronger emotions than real people usually do.

Ví dụ:

Instead of tragedy, we got melodrama.

Thay vì bi kịch, chúng tôi có chính kịch âm hưởng.