Nghĩa của từ megabyte trong tiếng Việt
megabyte trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
megabyte
US /ˈmeɡ.ə.baɪt/
UK /ˈmeɡ.ə.baɪt/

danh từ
MB, một đơn vị thông tin hoặc dung lượng tin học bằng với 1000² byte hoặc 1024² byte, tùy vào ngữ cảnh
A unit of computer information consisting of 1,048,576 bytes.
Ví dụ:
The camera has eight megabytes of built-in memory.
Máy ảnh này có tám MB bộ nhớ trong.