Nghĩa của từ meerkat trong tiếng Việt
meerkat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
meerkat
US /ˈmɪr.kæt/
UK /ˈmɪr.kæt/

danh từ
cầy Meerkat, cầy vằn, chồn đất châu Phi
A small, grey Southern African animal that sometimes sits up on its back legs.
Ví dụ:
Meerkats are known for being incredibly cooperative and ridiculously cute, but there's so much more to discover about these gregarious, often stalwartly erect mammals from Africa.
Cầy Meerkat được biết đến là loài cực kỳ hợp tác và cực kỳ dễ thương, nhưng còn rất nhiều điều cần khám phá về loài động vật có vú sống theo bầy đàn, thường kiên cường đến từ châu Phi này.