Nghĩa của từ medallion trong tiếng Việt

medallion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

medallion

US /məˈdæl.jən/
UK /məˈdæl.jən/
"medallion" picture

danh từ

huy chương lớn, miếng thịt tròn, trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)

A metal disc that is worn for decoration on a chain or string around the neck.

Ví dụ:

A medallion is something that is used for personal usage.

Huy chương là thứ được sử dụng cho mục đích cá nhân.