Nghĩa của từ maxilla trong tiếng Việt
maxilla trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
maxilla
US /mækˈsɪl.ə/
UK /mækˈsɪl.ə/

danh từ
hàm trên
The upper jaw bone that supports the upper teeth and forms part of the eye sockets and nasal cavity.
Ví dụ:
The maxilla is a vital viscerocranium structure of the skull.
Hàm trên là cấu trúc nội tạng quan trọng của hộp sọ.