Nghĩa của từ matte trong tiếng Việt
matte trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
matte
US /mæt/
UK /mæt/

tính từ
mờ
Used to describe a surface or color or paint that is not shiny.
Ví dụ:
The paint is available in matte or gloss finish.
Sơn có sẵn ở dạng sơn mờ hoặc bóng.