Nghĩa của từ mathematically trong tiếng Việt
mathematically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mathematically
US /ˌmæθˈmæt̬.ɪ.kəl.i/
UK /ˌmæθˈmæt̬.ɪ.kəl.i/

trạng từ
về mặt toán học, (thuộc) toán học
In a way that relates to or involves mathematics.
Ví dụ:
Mathematically, it doesn't seem possible.
Về mặt toán học, điều đó dường như không khả thi.
Từ liên quan: