Nghĩa của từ matey trong tiếng Việt

matey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

matey

US /ˈmeɪ.t̬i/
UK /ˈmeɪ.t̬i/

bạn đời

tính từ

friendly:
Ví dụ:
They've been very matey since they started working together.

danh từ

used as an informal form of address:
Ví dụ:
Are you all right, matey?