Nghĩa của từ mast trong tiếng Việt

mast trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mast

US /mæst/
UK /mæst/
"mast" picture

danh từ

cột buồm, cột ăng-ten, cột cờ

A tall pole on a boat or ship that supports the sails.

Ví dụ:

The strong wind caused the mast to sway as the ship sailed through rough waters.

Gió mạnh khiến cột buồm lắc lư khi tàu đi qua vùng nước dữ dội.