Nghĩa của từ masque trong tiếng Việt

masque trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

masque

US /mæsk/
UK /mæsk/
"masque" picture

danh từ

kịch có ca vũ nhạc

A type of theatre entertainment including poetry, singing, and dancing, performed in England in the 16th and 17th centuries, especially at a royal court (= the official home of a king or queen).

Ví dụ:

The way historians have used drama and masque provides useful insights.

Cách các nhà sử học sử dụng kịch và kịch có ca vũ nhạc cung cấp những hiểu biết hữu ích.