Nghĩa của từ masonry trong tiếng Việt

masonry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

masonry

US /ˈmeɪ.sən.ri/
UK /ˈmeɪ.sən.ri/
"masonry" picture

danh từ

công trình nề, xây cất bằng gạch, gạch

The bricks and pieces of stone that are used to make a building.

Ví dụ:

Several of the firefighters were injured by falling masonry.

Một số lính cứu hỏa bị thương do gạch rơi xuống.