Nghĩa của từ mason trong tiếng Việt

mason trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mason

US /ˈmeɪ.sən/
UK /ˈmeɪ.sən/
"mason" picture

danh từ

thợ hồ, thợ nề

A person who builds using stone, or works with stone.

Ví dụ:

Some of them may have worked on the castles as masons or carpenters.

Một số người trong số họ có thể đã từng làm thợ nề hoặc thợ mộc trên lâu đài.

Từ liên quan: