Nghĩa của từ martial trong tiếng Việt

martial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

martial

US /ˈmɑːr.ʃəl/
UK /ˈmɑːr.ʃəl/
"martial" picture

tính từ

(thuộc) võ thuật, quân sự

Relating to soldiers, war, or life in the armed forces.

Ví dụ:

The martial arts class focused on teaching self-defense techniques and strategies.

Lớp võ thuật tập trung vào việc dạy các kỹ thuật và chiến lược tự vệ.