Nghĩa của từ marker trong tiếng Việt

marker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marker

US /ˈmɑːr.kɚ/
UK /ˈmɑːr.kɚ/
"marker" picture

danh từ

bút đánh dấu, dấu hiệu, người chấm bài, người kèm cặp

A felt-tip pen with a broad tip.

Ví dụ:

A heavy line was drawn by a marker.

Một đường đậm được vẽ bởi một cây bút đánh dấu.

Từ liên quan: