Nghĩa của từ marathi trong tiếng Việt

marathi trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marathi

US /məˈrɑːti/
UK /məˈrɑːti/
"marathi" picture

danh từ

tiếng Marathi

A language spoken in western India.

Ví dụ:

Teaching is done in Urdu and Marathi.

Việc giảng dạy được thực hiện bằng tiếng Urdu và Marathi.

tính từ

(thuộc) Marathi

In or of the Marathi language.

Ví dụ:

She spoke with a Marathi accent.

Cô ấy nói giọng Marathi.