Nghĩa của từ maraschino trong tiếng Việt

maraschino trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maraschino

US /ˌmer.əˈʃiː.noʊ/
UK /ˌmer.əˈʃiː.noʊ/
"maraschino" picture

danh từ

rượu maraschino

Slightly bitter liqueur made from a particular type of cherry.

Ví dụ:

Apple processing, specialty syrups, and maraschino cherries were added to the product line.

Chế biến táo, xi-rô đặc biệt và rượu maraschino đã được thêm vào dòng sản phẩm.

Từ liên quan: