Nghĩa của từ maquette trong tiếng Việt
maquette trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
maquette
US /mæˈket/
UK /mæˈket/

danh từ
mô hình
A small drawing or model that is used as the basis for a sculpture.
Ví dụ:
The boat was then constructed according to this maquette.
Sau đó, chiếc thuyền được chế tạo theo mô hình này.