Nghĩa của từ manly trong tiếng Việt

manly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

manly

US /ˈmæn.li/
UK /ˈmæn.li/

nam tính

tính từ

having the qualities that people think a man should have:
Ví dụ:
He has such a manly voice.