Nghĩa của từ manipulative trong tiếng Việt

manipulative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

manipulative

US /məˈnɪp.jə.lə.t̬ɪv/
UK /məˈnɪp.jə.lə.t̬ɪv/
"manipulative" picture

tính từ

thao túng, thao tác, lôi cuốn, hấp dẫn

Showing skill at influencing somebody or forcing somebody to do what you want, often in an unfair way.

Ví dụ:

manipulative behavior

hành vi thao túng

Từ liên quan: