Nghĩa của từ manifold trong tiếng Việt

manifold trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

manifold

US /ˈmæn.ə.foʊld/
UK /ˈmæn.ə.foʊld/
"manifold" picture

danh từ

bộ nạp, ống nạp, ống góp, bộ thu, ống dẫn

A pipe or closed space in a machine that has several openings, allowing liquids and gases to enter and leave.

Ví dụ:

The mechanic inspected the car's manifold to ensure proper flow of gases in and out.

Thợ máy kiểm tra bộ nạp của xe hơi để đảm bảo dòng chảy khí thải ra vào đúng cách.

tính từ

đa dạng, phong phú, nhiều

Many and of several different types.n

Ví dụ:

The city's cultural scene is manifold, offering a wide range of art, music, and theater.

Cảnh văn hóa của thành phố là đa dạng, cung cấp một loạt các loại hình nghệ thuật, âm nhạc và kịch.