Nghĩa của từ mane trong tiếng Việt
mane trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mane
US /meɪn/
UK /meɪn/

danh từ
bờm (ngựa, sư tử), tóc bờm
The long hair on the neck of a horse or a lion.
Ví dụ:
The horse's mane streamed in the wind.
Bờm ngựa tung bay trong gió.
Từ liên quan: