Nghĩa của từ mandolin trong tiếng Việt
mandolin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mandolin
US /ˌmæn.dəˈlɪn/
UK /ˌmæn.dəˈlɪn/

danh từ
đàn măng-đô-lin, máy cắt lát, dụng cụ cắt rau
A musical instrument with four pairs of metal strings and a round back.
Ví dụ:
The two key differences between the mandolin and the guitar are their size and the number of strings.
Hai điểm khác biệt chính giữa đàn măng-đô-lin và đàn ghi-ta là kích thước và số lượng dây.