Nghĩa của từ maltese trong tiếng Việt

maltese trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maltese

US /ˌmɑːlˈtiːz/
UK /ˌmɑːlˈtiːz/
"maltese" picture

danh từ

tiếng Malta, người Malta

The main language spoken in Malta.

Ví dụ:

He can speak Maltese fluently.

Anh ấy có thể nói tiếng Malta trôi chảy.

tính từ

(thuộc) Malta

Belonging to or relating to Malta, its people, or its language.

Ví dụ:

Maltese culture

văn hóa Malta

Từ liên quan: