Nghĩa của từ mallow trong tiếng Việt

mallow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mallow

US /ˈmæl.oʊ/
UK /ˈmæl.oʊ/
"mallow" picture

danh từ

cây cẩm quỳ

A plant that has pink or purple flowers and a stem with small hairs on it. There are many different types of mallow.

Ví dụ:

The seedlings sprouted, and dozens of the mallows are thriving today.

Những cây con đã nảy mầm và hàng chục cây cẩm quỳ ngày nay đang phát triển mạnh mẽ.