Nghĩa của từ mallet trong tiếng Việt
mallet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mallet
US /ˈmæl.ɪt/
UK /ˈmæl.ɪt/

danh từ
cái vồ
A tool like a hammer with a large, flat end made of wood or rubber.
Ví dụ:
Lay it on a workbench and sharply smack it with a mallet.
Đặt nó trên bàn làm việc và đập mạnh nó bằng một cái vồ.