Nghĩa của từ malayalam trong tiếng Việt

malayalam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

malayalam

US /mæl.əˈjɑː.ləm/
UK /mæl.əˈjɑː.ləm/
"malayalam" picture

danh từ

tiếng Malayalam

A language spoken in southern India.

Ví dụ:

The people of Kerala speak Malayalam.

Người dân Kerala nói tiếng Malayalam.

tính từ

(thuộc) Malayalam

In or of the Malayalam language.

Ví dụ:

Her life is portrayed in the Malayalam novel Francis Itty Cora.

Cuộc đời của cô được miêu tả trong tiểu thuyết Malayalam Francis Itty Cora.