Nghĩa của từ malay trong tiếng Việt

malay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

malay

US /məˈleɪ/
UK /məˈleɪ/
"malay" picture

danh từ

tiếng Mã Lai, tiếng Malay, người Mã Lai

A language spoken in Malaysia and Indonesia.

Ví dụ:

He can speak Malay fluently.

Anh ấy có thể nói tiếng Mã Lai trôi chảy.

tính từ

(thuộc) Mã Lai

Relating to the Malay people of Malaysia and Indonesia or their language.

Ví dụ:

much of the film is based on Malay folk beliefs

phần lớn bộ phim dựa trên tín ngưỡng dân gian Mã Lai