Nghĩa của từ majesty trong tiếng Việt

majesty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

majesty

US /ˈmædʒ.ə.sti/
UK /ˈmædʒ.ə.sti/
"majesty" picture

danh từ

bệ hạ, vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ

The title used to speak to or about a king or queen.

Ví dụ:

I was invited to tea with Her Majesty the Queen.

Tôi đã được mời uống trà với Nữ hoàng bệ hạ.