Nghĩa của từ magnum trong tiếng Việt

magnum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

magnum

US /ˈmæɡ.nəm/
UK /ˈmæɡ.nəm/
"magnum" picture

danh từ

chai lớn (một lít rưỡi), súng Magnum

A bottle containing 1.5 litres of wine, etc.

Ví dụ:

a magnum of champagne

một chai sâm panh

Từ liên quan: