Nghĩa của từ madly trong tiếng Việt

madly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

madly

US /ˈmæd.li/
UK /ˈmæd.li/
"madly" picture

trạng từ

điên cuồng, rất, cực kỳ

In a way that shows a lack of control.

Ví dụ:

She was rushing around madly trying to put out the fire.

Cô ấy điên cuồng chạy xung quanh để cố gắng dập tắt ngọn lửa.