Nghĩa của từ maddening trong tiếng Việt

maddening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maddening

US /ˈmæd.ən.ɪŋ/
UK /ˈmæd.ən.ɪŋ/

làm điên khùng

tính từ

making you angry:
Ví dụ:
She has a maddening habit of interrupting me when I'm talking to her.