Nghĩa của từ mace trong tiếng Việt

mace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mace

US /meɪs/
UK /meɪs/
"mace" picture

danh từ

bột mace (từ vỏ hạt nhục đậu khấu)

A spice made from the dried shell of nutmeg.

Ví dụ:

Heat the milk with the peppercorns, mace, and vegetables until almost boiling.

Đun nóng sữa với hạt tiêu, bột mace và rau cho đến khi gần sôi.