Nghĩa của từ lyrebird trong tiếng Việt
lyrebird trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lyrebird
US /ˈlaɪr.bɜːrd/
UK /ˈlaɪr.bɜːrd/

danh từ
chim Đàn Lia, chim Cầm Điểu
An Australian bird with long legs. The male has a tail that it can spread out into the shape of a lyre.
Ví dụ:
Lyrebirds are shy and difficult to approach.
Chim Đàn Lia nhút nhát và khó tiếp cận.