Nghĩa của từ lynx trong tiếng Việt
lynx trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lynx
US /lɪŋks/
UK /lɪŋks/

danh từ
linh miêu
A wild animal of the cat family that has brown hair, sometimes with dark spots on it, pointed ears, and a short tail.
Ví dụ:
Unlike cougars or other wild cats, lynx don't sink into the snow.
Không giống như báo sư tử hay những con mèo hoang khác, linh miêu không chìm trong tuyết.