Nghĩa của từ lychgate trong tiếng Việt

lychgate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lychgate

US /ˈlɪtʃ.ɡeɪt/
UK /ˈlɪtʃ.ɡeɪt/
"lychgate" picture

danh từ

cổng có mái che

A small gate with a small, sloping roof over it that leads into the area around a church.

Ví dụ:

Lychgates consist of a roofed porch-like structure over a gate, often built of wood.

Cổng có mái che bao gồm một cấu trúc giống như mái hiên phía trên cổng, thường được xây bằng gỗ.