Nghĩa của từ lychee trong tiếng Việt
lychee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lychee
US /ˈliː.tʃiː/
UK /ˈliː.tʃiː/

danh từ
vải, cây, quả vải
A fruit with a rough, brown shell and sweet, white flesh around a large, shiny, brown seed, or the evergreen tree (= one that never loses its leaves) on which this fruit grows.
Ví dụ:
Lychee and wine is an excellent combination.
Vải và rượu vang là một sự kết hợp tuyệt vời.