Nghĩa của từ lunchtime trong tiếng Việt

lunchtime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lunchtime

US /ˈlʌntʃ.taɪm/
UK /ˈlʌntʃ.taɪm/
"lunchtime" picture

danh từ

giờ ăn trưa

The time in the middle of the day when most people eat a meal.

Ví dụ:

What are you doing at lunchtime?

Bạn đang làm gì vào giờ ăn trưa vậy?