Nghĩa của từ lukewarm trong tiếng Việt

lukewarm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lukewarm

US /ˈluːk.wɔːrm/
UK /ˈluːk.wɔːrm/
"lukewarm" picture

tính từ

hơi ấm, thờ ơ, lãnh đạm, hờ hững, không mặn mà, không hứng thú

(especially of a liquid) only slightly warm.

Ví dụ:

This coffee's lukewarm.

Cà phê này hơi ấm.