Nghĩa của từ lovesick trong tiếng Việt

lovesick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lovesick

US /ˈlʌv.sɪk/
UK /ˈlʌv.sɪk/
"lovesick" picture

tính từ

tương tư

Sad because the person you love does not love you.

Ví dụ:

He was moping around like a lovesick teenager.

Anh ta đang đi loanh quanh như một cậu thiếu niên tương tư.