Nghĩa của từ lovable trong tiếng Việt
lovable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lovable
US /ˈlʌv.ə.bəl/
UK /ˈlʌv.ə.bəl/

tính từ
đáng yêu, dễ thương
Having qualities that make a person or animal easy to love.
Ví dụ:
a lovable child
đứa trẻ đáng yêu