Nghĩa của từ lounge trong tiếng Việt
lounge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lounge
US /laʊndʒ/
UK /laʊndʒ/
danh từ
phòng khách, sảnh chờ
The room in a house or apartment that is used for relaxing and entertaining guests in.
Ví dụ:
All the family were sitting in the lounge watching television.
Cả gia đình đang ngồi trong phòng khách xem tivi.
động từ
nằm ườn, ngồi uể oải, đi dạo, đi lang thang
To stand or sit in a relaxed way.
Ví dụ:
She was lounging on the beach.
Cô ấy đang nằm ườn trên bãi biển.