Nghĩa của từ loquat trong tiếng Việt
loquat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loquat
US /ˈloʊ.kwɑːt/
UK /ˈloʊ.kwɑːt/

danh từ
cây sơn trà, quả sơn trà
A tree that does not lose its leaves in winter, originally from East Asia, with flowers that appear in the autumn.
Ví dụ:
He counted the fruit on the loquat tree every day.
Ông ấy đếm số quả trên cây sơn trà mỗi ngày.