Nghĩa của từ loophole trong tiếng Việt

loophole trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loophole

US /ˈluːp.hoʊl/
UK /ˈluːp.hoʊl/
"loophole" picture

danh từ

lỗ hổng pháp lý

A small mistake in an agreement or law that gives someone the chance to avoid having to do something.

Ví dụ:

tax loopholes

lỗ hổng thuế