Nghĩa của từ longsightedness trong tiếng Việt
longsightedness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
longsightedness
US /ˈlɔŋˌsaɪtɪdnəs/
UK /ˈlɔŋˌsaɪtɪdnəs/

danh từ
chứng viễn thị, tầm nhìn xa
The conditon of only being able to clearly see things that are far away from you.
Ví dụ:
Thousands of people suffer from longsightedness.
Hàng ngàn người mắc chứng viễn thị.
Từ đồng nghĩa: