Nghĩa của từ longitudinal trong tiếng Việt
longitudinal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
longitudinal
US /ˌlɑːn.dʒəˈtuː.dɪ.nəl/
UK /ˌlɑːn.dʒəˈtuː.dɪ.nəl/

tính từ
theo chiều dọc, dài hạn, dọc theo kinh tuyến
Going downwards rather than across.
Ví dụ:
The plant's stem is marked with thin, green, longitudinal stripes.
Thân cây được đánh dấu bằng các sọc dọc mỏng, màu xanh lá cây.