Nghĩa của từ loft trong tiếng Việt
loft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loft
US /lɑːft/
UK /lɑːft/

danh từ
gác xép, tầng áp mái
A space just below the roof of a house, often used for storing things and sometimes made into a room.
Ví dụ:
The children slept in a loft.
Bọn trẻ ngủ trên gác xép.
động từ
đánh võng lên
To hit a ball high in the air.
Ví dụ:
The batter lofted the ball into right field.
Người đánh bóng đã đánh bóng vào đúng phần sân.