Nghĩa của từ locksmith trong tiếng Việt

locksmith trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

locksmith

US /ˈlɑːk.smɪθ/
UK /ˈlɑːk.smɪθ/
"locksmith" picture

danh từ

thợ khóa

A person who repairs and/or makes locks and supplies keys.

Ví dụ:

I do not believe that there is much difference between alarm companies and locksmiths.

Tôi không tin rằng có nhiều sự khác biệt giữa các công ty báo động và thợ khóa.