Nghĩa của từ loaf trong tiếng Việt
loaf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loaf
US /loʊf/
UK /loʊf/

danh từ
ổ bánh mì, cối đường, bắp cuộn
Bread that is shaped and baked in a single piece and can be sliced for eating.
Ví dụ:
Two loaves of white bread.
Hai ổ bánh mì trắng.
động từ
cuộn thành bắp, lười nhác
To avoid activity, especially work.
Ví dụ:
Stop loafing and get on with cleaning the windows!
Hãy ngưng lười nhác và tiếp tục với việc lau cửa sổ!
Từ liên quan: