Nghĩa của từ literacy trong tiếng Việt

literacy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

literacy

US /ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/
UK /ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/
"literacy" picture

danh từ

việc biết chữ, trình độ hiểu biết, kỹ năng

The ability to read and write.

Ví dụ:

Improving literacy rates can lead to a more educated society.

Việc cải thiện tỷ lệ biết chữ có thể dẫn đến một xã hội có giáo dục hơn.