Nghĩa của từ lip-synch trong tiếng Việt
lip-synch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lip-synch
US /ˈlɪp.sɪŋk/
UK /ˈlɪp.sɪŋk/

động từ
hát nhép
To move your mouth, without speaking or singing, so that its movements match the sound on a recorded song, etc.
Ví dụ:
He lip-synched ‘Return to Sender’.
Anh ấy đã hát nhép bài ‘Return to Sender’.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
việc hát nhép
a practice in which performers pretend to be singing a song, when in fact they are just moving their lips:
Ví dụ:
Your whole body is involved in the lip-synch, not only the mouth.
Toàn bộ cơ thể của bạn tham gia vào việc hát nhép, không chỉ có miệng.